Giới thiệu

9/9/2018 10:10:16 AM

CƠ SỞ VẬT CHẤT

 SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK

TRƯỜNG TIỂU HỌC, THCS&THPT VICTORY

 

THÔNG BÁO

CÔNG KHAI THÔNG TIN CƠ SỞ VẬT CHẤT CỦA CẤP TIỂU HỌC, NĂM HỌC 2021-2022

 

STT

Nội dung

Số lượng

Bình quân

I

Số phòng học/số lớp

52

1,21 m2/học sinh

II

Loại phòng học

 

 

1

Phòng học kiên cố

52

-

2

Phòng học bán kiên cố

Không

-

3

Phòng học tạm

Không

-

4

Phòng học nhờ, mượn

Không

-

III

Số điểm trường lẻ

Không

-

IV

Tổng diện tích đất (m2)

15.935 m2

 

V

Diện tích sân chơi, bãi tập (m2)

9.030 m2

 

VI

Tổng diện tích các phòng

 

 

1

Diện tích phòng học (m2)

36,4 m2

 

2

Diện tích thư viện (m2)

100 m2

 

3

Diện tích phòng giáo dục thể chất hoặc nhà đa năng (m2)

970 m2

 

4

Diện tích phòng giáo dục nghệ thuật (m2)

36,4 m2

 

5

Diện tích phòng ngoại ngữ (m2)

36,4 m2

 

6

Diện tích phòng học tin học (m2)

36,4 m2

 

7

Diện tích phòng thiết bị giáo dục (m2)

12 m2

 

8

Diện tích phòng hỗ trợ giáo dục học sinh khuyết tật học hòa nhập (m2)

12 m2

 

9

Diện tích phòng truyền thống và hoạt động Đội (m2)

12 m2

 

VII

Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu

(Đơn vị tính: bộ)

 

Số bộ/lớp

1

Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu hiện có theo quy định

 

 

1.1

Khối lớp 1

Đầy đủ theo quy định của Thông tư số 15/2009/TT-BGDĐT ngày 16/7/2009 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo)

 

1.2

Khối lớp 2

1.3

Khối lớp 3

1.4

Khối lớp 4

1.5

Khối lớp 5

2

Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu còn thiếu so với quy định

2.1

Khối lớp 1

2.2

Khối lớp 2

2.3

Khối lớp 3

2.4

Khối lớp 4

2.5

Khối lớp 5

VIII

Tổng số máy vi tính đang được sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ)

35 bộ

Số học sinh/bộ

IX

Tổng số thiết bị dùng chung khác

 

Số thiết bị/lớp

1

Ti vi

52 cái

1 bộ/lớp

2

Cát xét

04

 

3

Đầu Video/đầu đĩa

0

0

4

Máy chiếu OverHead/projector/vật thể

0

0

5

Thiết bị khác...

 

 

6

.....

 

 



 

Nội dung

Số lượng (m2)

X

Nhà bếp

200 m2

XI

Nhà ăn

970 m2

 

 

Nội dung

Số lượng phòng, tổng diện tích (m2)

Số chỗ

Diện tích

bình quân/chỗ

XII

Phòng nghỉ cho học sinh bán trú

1.243 m2

1.243

1 m2

XIII

Khu nội trú

Không

 

 

 

 

XIV

Nhà vệ sinh

Dùng cho giáo viên

Dùng cho học sinh

Số m2/học sinh

 

Chung

Nam/Nữ

Chung

Nam/Nữ

1

Đạt chuẩn vệ sinh*

 

 

16 P/16 P

 

104 m2/

104 m2

2

Chưa đạt chuẩn vệ sinh*

 

 

 

 

 

(*Theo Thông tư số 41/2010/TT-BGDĐT ngày 30/12/2010 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường tiểu học và Thông tư số 27/2011/TT-BYT ngày 24/6/2011 của Bộ Y tế ban hành quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nhà tiêu - điều kiện bảo đảm hợp vệ sinh).

 

 

Không

XV

Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh

x

 

XVI

Nguồn điện (lưới, phát điện riêng)

x

 

XVII

Kết nối internet

x

 

XVIII

Trang thông tin điện tử (website) của trường

x

 

XIX

Tường rào xây

x

 

 

 Buôn Ma Thuột, ngày 31 tháng 5 năm 2021

 Thủ trưởng đơn vị

 (Ký tên và đóng dấu)

 

 

 

 

 

Nguyễn Hoa Nam

 

 


 

 

 SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK

TRƯỜNG TIỂU HỌC, THCS&THPT VICTORY

CÔNG KHAI THÔNG TIN CƠ S VT CHT CỦA CẤP TRUNG HOC CƠ SỞ, NĂM HC 2021-2022

STT

Nội dung

Số lượng

Bình quân

I

Số phòng học

24

 

II

Loại phòng học

 

 

1

Phòng học kiên c

24

1,6 m2/học sinh

2

Phòng học bán kiên c

Không

-

3

Phòng học tạm

Không 

-

4

Phòng học nhờ

 Không

-

5

Số phòng học bộ môn

05

1,9 m2/học sinh

6

Số phòng học đa chức năng (có phương tiện nghe nhìn)

24

1,6 m2/học sinh

7

Bình quân lớp/phòng học

1/1

-

8

Bình quân học sinh/lớp

30

-

III

Số điểm trường

01

-

IV

Tổng số diện tích đất (m2)

15.935 m2 

 

V

Tổng diện tích sân chơi, bãi tập (m2)

 9.030 m2

 

VI

Tổng diện tích các phòng

 

 

1

Diện tích phòng học (m2)

 50 m2

1,6 m2/học sinh

2

Diện tích phòng học bộ môn (m2)

 60 m2

 1,9 m2/học sinh

3

Diện tích thư viện (m2)

 100 m2

 

4

Diện tích nhà tập đa năng (Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2)

 970 m2

 

5

Diện tích phòng hoạt động Đoàn Đội, phòng truyền thống (m2)

20 m2

 

VII

Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu

(Đơn vị tính: bộ)

 

Số bộ/lớp

1

Tng số thiết bị dạy học ti thiu hiện có theo quy đnh

 

 

1.1

Khối lớp 6

 Môn công nghệ có 100 dụng cụ; môn vật lý có 307 dụng cụ.

1.2

Khối lớp 7

1.3

Khối lớp 8

2

Tng số thiết bị dạy học ti thiu còn thiếu so với quy định

 

 

2.1

Khối lớp 6

 Trường đang lập dự trù đặt mua thiết bị dạy học cho năm học 2018-2019.

2.2

Khối lớp 7

2.3

Khối lớp 8

3

Khu vườn sinh vật, vườn địa lý (diện tích/thiết b)

Chưa có 

 

VIII

Tổng số máy vi tính đang sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ)

 105

7 HS/bộ

IX

Tổng số thiết bị dùng chung khác

 

Số thiết bị/lớp

1

Ti vi

24

 1/1

2

Cát xét

 

 

3

Đầu Video/đầu đĩa

 

 

4

chiếu OverHead/projector/vật th

24

1/1 

5

Thiết bị khác...

 

 

 

IX

Tổng số thiết bị đang sử dụng

 

Số thiết bị/lớp

1

Ti vi

24

1/1

2

Cát xét

 

 

3

Đầu Video/đầu đĩa

01 

 

4

chiếu OverHead/projector/vật th

 01

1/1 

5

Thiết bị khác...

 

 

 

Ni dung

Số lượng (m2)

X

Nhà bếp

 200 m2

XI

Nhà ăn

 800,80 m2

 

 

 

 

 

 

 

Nội dung

Số lượng phòng, tổng diện tích (m2)

Số chỗ

Diện tích bình quân/chỗ

XII

Phòng nghỉ cho học sinh bán trú

1.600m2 

1.000 

 1,6m2/chỗ

XIII

Khu ni trú

 

 

 

 

XIV

Nhà vệ sinh

Dùng cho giáo viên

Dùng cho học sinh

Số m2/học sinh

 

Chung

Nam/Nữ

Chung

Nam/Nữ

1

Đt chuẩn vsinh*

4 

 

28/43 

 

166m2/166m2

2

Chưa đạt chuẩnvệ sinh*

 

 

 

 

 

(*Theo Thông tư số 12/2011/TT-BGDĐT ngày 28/2/2011 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trung học ph thông có nhiu cấp học và Thông tư số 27/2011/TT-BYT ngày 24/6/2011 của Bộ Y tế ban hành quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nhà tiêu - điều kiện bảo đảm hợp vệ sinh).

 

Nội dung

Không

 

XV

Nguồn nước sinh hoạt hp vệ sinh

 X

 

 

XVI

Nguồn đin (lưới, phát đin riêng)

 X

 

 

XVII

Kết nối internet

 X

 

 

XVIII

Trang thông tin điện tử (website) của trường

X

 

 

XIX

Tường rào xây

X

 

 

 

  

Buôn Ma Thuột, ngày 31 tháng năm 2021
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)

 

 

 

Nguyễn Hoa Nam

 

 

 

 

 

 

 

 

 


 

  

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK

TRƯỜNG TIỂU HỌC, THCS&THPT VICTOR

CÔNG KHAI THÔNG TIN CƠ S VT CHT CỦA CẤPTRUNG HC PH THÔNG

NĂM HC 2021-2022

STT

Nội dung

Số lượng

Bình quân

I

Số phòng học

12

1,6 m2/học sinh

II

Loại phòng học

 

 

1

Phòng học kiên c

12

1,6 m2/học sinh

2

Phòng học bán kiên c

Không

-

3

Phòng học tạm

Không 

-

4

Phòng học nhờ

Không 

-

5

Số phòng học bộ môn

05

2 m2/học sinh

6

Số phòng học đa chức năng (có phương tiện nghe nhìn)

12

1,6 m2/học sinh

7

Bình quân lớp/phòng học

1/1

-

8

Bình quân học sinh/lớp

30 

-

III

Số điểm trường

01

-

IV

Tổng số diện tích đất (m2)

15.935 m2 

 

V

Tổng diện tích sân chơi, bãi tập (m2)

 9.030 m2

 

VI

Tổng diện tích các phòng

 

 

1

Diện tích phòng học (m2)

 50 m2

  1,6 m2/học sinh 

2

Diện tích phòng học bộ môn (m2)

 60 m2

 2 m2/học sinh

3

Diện tích thư viện (m2)

 100 m2

 

4

Diện tích nhà tập đa năng (Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2)

 970 m2

 

5

Diện tích phòng hoạt động Đoàn Đội, phòng truyền thống (m2)

20 m2

 

VII

Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu

(Đơn vị tính: bộ)

 

Số bộ/lớp

1

Tng số thiết bị dạy học ti thiu hiện có theo quy đnh

 

 

1.1

Khối lớp 10

Môn hóa học có 1.444 dụng cụ; môn sinh có 901 dụng cụ, và môn vật lý có 49 dụng cụ; số lượng hóa chất dạy môn hóa sinh có 75 loại.

1.2

Khối lớp 11

1.3

Khối lớp 12

2

Tng số thiết bị dạy học ti thiu còn thiếu so với quy định

 

 

2.1

Khối lớp 10

Đang lập dự trù đặt mua thiết bị dạy học cho năm học 2018-2019.  

2.2

Khối lớp 11

2.3

Khối lớp 12

3

Khu vườn sinh vật, vườn địa lý (diện tích/thiết b)

Chưa có 

 

VIII

Tổng số máy vi tính đang sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ)

 105

8 HS/bộ

IX

Tổng số thiết bị dùng chung khác

 

Số thiết bị/lớp

1

Ti vi

12

 1/1

2

Cát xét

 

 

3

Đầu Video/đầu đĩa

 

 

4

chiếu OverHead/projector/vật th

12

1/1 

5

Thiết bị khác...

 

 

 

IX

Tổng số thiết bị đang sử dụng

 

Số thiết bị/lớp

1

Ti vi

12

1/1

2

Cát xét

 

 

3

Đầu Video/đầu đĩa

 0

 

4

chiếu OverHead/projector/vật th

 0

 

5

Thiết bị khác...

 

 

 

Ni dung

Số lượng (m2)

X

Nhà bếp

 200 m2

XI

Nhà ăn

 500,80 m2

 

 

 

 

 

 

 

Nội dung

Số lượng phòng, tổng diện tích (m2)

Số chỗ

Diện tích bình quân/chỗ

XII

Phòng nghỉ cho học sinh bán trú

1.600m2 

1.000 

 1,6m2/chỗ

XIII

Khu ni trú

 

 

 

 

XIV

Nhà vệ sinh

Dùng cho giáo viên

Dùng cho học sinh

Số m2/học sinh

 

Chung

Nam/Nữ

Chung

Nam/Nữ

1

Đt chuẩn v sinh*

4 

 

28/43 

 

166m2/166m2 

2

Chưa đạt chuẩn vệ sinh*

 

 

 

 

 

(*Theo Thông tư số 12/2011/TT-BGDĐT ngày 28/2/2011 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trung học phthông có nhiu cấp học và Thông tư số 27/2011/TT-BYT ngày 24/6/2011 của Bộ Y tế ban hành quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nhà tiêu - điều kiện bảo đảm hợp vệ sinh).

 

 

Nội dung

Không

 

XV

Nguồn nước sinh hoạt hp vệ sinh

 X

 

 

XVI

Nguồn đin (lưới, phát đin riêng)

 X

 

 

XVII

Kết nối internet

 X

 

 

XVIII

Trang thông tin điện tử (website) của trường

X

 

 

XIX

Tường rào xây

X

 

 

 

  

Buôn Ma Thuột, ngày 31 tháng năm 2021
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)

 

 

 

Nguyễn Hoa Nam

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Liên hệ

TRƯỜNG TIỂU HỌC, THCS VÀ THPT VICTORY
Số 01 Đường Lê Hồng Phong, Phường Tân Tiến, TP. Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk
Điện thoại: Văn phòng (0262)3 67 85 85  - Kế toán (0262)3.678.111

Email: victoryschoolbmt@gmail.com
Facebook: facebook.com/victoryschoolbmt

GEO: 10.7763175, 106.6043947
TRƯỜNG TIỂU HỌC, TRUNG HỌC CƠ SỞ VÀ TRUNG HỌC PHỔ THÔNG VICTORY
Work:
victoryschoolbmt@gmail.com
Ho Chi Minh City, HCMC 700000
Vietnam
Cell: +84 5003 67 86 86
TRƯỜNG TIỂU HỌC, TRUNG HỌC CƠ SỞ VÀ TRUNG HỌC PHỔ THÔNG VICTORY. TRƯỜNG TIỂU HỌC, TRUNG HỌC CƠ SỞ VÀ TRUNG HỌC PHỔ THÔNG VICTORY chuyên bán các loại máy dệt kim tròn
Số 01 Đường Lê Hồng Phong, Phường Tân Tiến, TP. Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Ho Chi Minh City, HCMC Vietnam
700000
victoryschoolbmt@gmail.com
Điện thoại: +84 5003 67 86 86 T2-T7 8am - 5:30pm TRƯỜNG TIỂU HỌC, TRUNG HỌC CƠ SỞ VÀ TRUNG HỌC PHỔ THÔNG VICTORY. VND200000 - VND500000

TRƯỜNG TIỂU HỌC, TRUNG HỌC CƠ SỞ VÀ TRUNG HỌC PHỔ THÔNG VICTORY

TRƯỜNG TIỂU HỌC, TRUNG HỌC CƠ SỞ VÀ TRUNG HỌC PHỔ THÔNG VICTORY